--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coccygeal plexus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coccygeal plexus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coccygeal plexus
+ Noun
đám rối thần kinh cụt.
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
coccygeal plexus
:
đám rối thần kinh cụt.
+
làm giấy
:
Sign a paper (certifying, stating something)Làm giấy vay nợTo sign a paper certifying a loan (from someone)